Có 2 kết quả:

学期 học kỳ學期 học kỳ

1/2

học kỳ

giản thể

Từ điển phổ thông

học kỳ, kỳ học

Bình luận 0

học kỳ [học kì]

phồn thể

Từ điển phổ thông

học kỳ, kỳ học

Bình luận 0